Ưu điểm đặc trưng
-
Dây hàn lõi thuốc hợp kim Ni (~1%), cho mối hàn chịu lạnh tốt, không giòn ở nhiệt độ thấp
-
Cung cấp độ dẻo vượt trội (~28%), phù hợp cho kết cấu có dao động nhiệt hoặc rung động mạnh
-
Thích hợp cho kết cấu thép carbon và thép hợp kim thấp, nhất là trong môi trường lạnh hoặc cần khả năng chống nứt cao
-
Khí CO₂ dễ sử dụng, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng hồ quang ổn định
-
Đạt chuẩn H5 (hydro thấp) – chống nứt nguội và rỗ khí tốt
Ngành ứng dụng
-
Kết cấu thép công nghiệp: cầu, dầm, kết cấu chịu rung
-
Ngành đóng tàu & ngoài khơi: thân tàu, boong, khung giàn
-
Công trình dân dụng & hạ tầng: trụ cầu, cột, khung thép
-
Cơ khí chế tạo: xe ben, xe tải, bồn chứa áp lực
-
Thiết bị làm việc ngoài trời hoặc vùng lạnh: container, thiết bị khai thác mỏ, băng chuyền
Quý khách có nhu cầu tư vấn vui lòng liên hệ Zalo 093 459 8885.
-
Model: ESAB Filarc 118
-
Tiêu chuẩn: AWS A5.29: E81T1-Ni1C, EN ISO 17632-A: T46 6 1Ni P C/M M 1 H5
-
Loại dây hàn: Dây hàn lõi thuốc (Flux-Cored Wire), hệ rutile, hàn bằng khí bảo vệ CO₂
-
Đường kính: 1.2 mm
-
Thành phần hóa học (kim loại hàn): Ni ~1%, Fe, Mn, Si
-
Cường độ kéo: ≥ 570 MPa
-
Giới hạn chảy: ≥ 460 MPa
-
Độ giãn dài: ~28%
-
Độ dai va đập (Charpy V-notch): >47 J @ –40 °C
-
Khí bảo vệ: 100% CO₂
-
Vị trí hàn: Tất cả vị trí (All-positional, 1G–6G)
-
Cực hàn: DC+ (DCEP)
-
Độ ẩm thấp: H5
-
Thương hiệu: ESAB
-
Nhà sản xuất: ESAB Group (Toàn cầu)